Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiệu


(thực vật học) ciboule de Chine
porter sur une chaise à porteurs
chaise à porteurs; filanzane
grande jarre
(từ cũ, nghĩa cũ) variété de jeu de 120 cartes
trot; amble
chạy nước kiệu
trotter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.