Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knucklebone




knucklebone
['nʌklboun]
danh từ
xương đốt
xương khuỷu
(số nhiều) trò chơi đốt xương


/'nʌklboun/

danh từ
xương đốt
xương khuỷu
(số nhiều) trò chơi đốt xương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.