Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ký



verb
to sign
chữ ký signature

[ký]
to sign
Hợp đồng ký xong ông má»›i được trả tiá»n
You'll be paid once the contract has been signed
Ký vì bị doạ dẫm
To sign under duress
Trình ký một chứng từ
To present a document for signature
xem kí lô
Giá bao nhiêu một ký?
What's the price per kilo?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.