| [ký] |
| | to sign |
| | Hợp đồng ký xong ông má»›i được trả tiá»n |
| You'll be paid once the contract has been signed |
| | Ký vì bị doạ dẫm |
| To sign under duress |
| | Trình ký một chứng từ |
| To present a document for signature |
| | xem kà lô |
| | Giá bao nhiêu một ký? |
| What's the price per kilo? |