Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẹt


être coincé; se coincer; (kỹ thuật) se gripper
Không lau dầu nên động cơ bị kẹt
le moteur s'est grippé parce qu'on ne l'a pas graissé
Bộ máy bị kẹt
le mécanisme s'est coincé
như két
kèn kẹt
(redoublement; avec nuance de réitération)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.