Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẻng


signal sonore (fait d'une barre de métal)
Đánh kẻng
battre le signal sonore
(thông tục) chic; chouette
Bộ quần áo kẻng
un costume chic
Cái mũ kẻng
un chouette chapeau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.