|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lập thể
 | (hóa học) stérique | | |  | (nghệ thuật) cubiste | | |  | Hoạ sĩ lập thể | | | peintre cubiste | | |  | đồng phân lập thể (hoá học) | | |  | stéréoisomère | | |  | hoá học lập thể | | |  | stéréochimie | | |  | trường phái lập thể; xu hướng lập thể (nghệ thuật) | | |  | cubiste |
|
|
|
|