l ![](images/dict/l/l.gif)
l![](img/dict/02C013DD.png) | [el] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều Ls, L's | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 50 (chữ số La mã) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật hình L | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồ (lake) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xe tập lái (learner-driver) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cỡ lớn (large size) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Đảng Tự do (Liberal party) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Lia, đơn vị tiền tệ của Y (lira) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây dương (live connection) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bên trái (left) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dòng, hàng (line) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lít (litre) |
/el/
danh từ, số nhiều Ls, L's
L, 50 (chữ số La mã)
vật hình L
|
|