| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 labeur   
 
   | [labeur] |    | danh từ giống đực |  |   |   | công việc vất vả, công việc nặng nhọc |  |   |   | (ngành in) sách in dài hơi, sách dày |  |   |   | bêtes de labeur |  |   |   | súc vật kéo cày |  |   |   | ouvrier du labeur |  |   |   | công nhân in sách dày |  |   |   | terre en labeur |  |   |   | đất cày |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |