| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 labile   
 
   | [labile] |    | tính từ |  |   |   | dễ rụng |  |   |   | Pétales labiles |  |   | cánh hoa dễ rụng |  |   |   | không bền, dễ biến chất |  |   |   | Composé labile |  |   | hợp chất không bền |    | Phản nghĩa Fixe, permanent |  |   |   | (từ hiếm, nghĩa hiếm) không chắc, hay sai |  |   |   | Mémoire labile |  |   | trí nhớ không chắc |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |