Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laboratoire


[laboratoire]
danh từ giống đực
phòng thí nghiệm, phòng xét nghiệm
Laboratoire de chimie
phòng thí nghiệm hoá học
Chef de laboratoire
trưởng phòng thí nghiệm
(kỹ thuật) nồi lò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.