Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laborieux


[laborieux]
tính từ
cần cù, siêng năng
Homme laborieux
người cần cù
(văn học) gian khổ, khó nhọc
Vie laborieuse
cuộc sống gian khổ
Recherches laborieuses
những nghiên cứu khó nhọc
Style laborieux
văn không thanh thoát
les classes laborieuses
giai cấp cần lao
Phản nghĩa Aisé, facile, inactif, oisif, paresseux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.