Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labour-saving




labour-saving
['leibə,seiviη]
tính từ
tiết kiệm sức lao động
vacuum cleaners are one of labour-saving devices
máy hút bụi là một trong những thiết bị tiết kiệm sức lao động


/'leibə,seiviɳ/

tính từ
làm giảm nhẹ sức lao động, tiết kiệm sức lao động

Related search result for "labour-saving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.