lacerate
lacerate | ['læsəreit] |  | ngoại động từ | |  | xé, xé rách | |  | a lacerated wound | | một vết thương bị xé nứt ra | |  | làm tan nát, làm đau (lòng) | |  | to lacerate the heart | | làm đau lòng |
/'læsəreit/
ngoại động từ
xé, xé rách a lacerated wound một vết thương bị xé nứt ra
làm tan nát, làm đau (lòng) to lacerate the hear làm đau lòng
|
|