Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lachrymal




lachrymal
['lækriməl]
tính từ
(thuộc) nước mắt
lachrymal duct
ống nước mắt
lachrymal gland
tuyến nước mắt


/'lækriməl/

tính từ
(thuộc) nước mắt
lachrymal duct ống nước mắt
lachrymal gland tuyến nước mắt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.