Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lachrymator




lachrymator
['lækrimeitə]
danh từ
(hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt


/'lækrimeitə/

danh từ
(hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lachrymator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.