Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lackluster




lackluster
['læklʌstə]
Cách viết khác:
lacklustre
['læklʌstə]
tính từ
lờ đờ, không sáng (mắt...)


/'læk,lʌstə/ (lacklustre) /'læk,lʌstə/

tính từ
lờ đờ, không sáng (mắt...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lackluster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.