Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lactescent




lactescent
[læk'tesnt]
tính từ
giống sữa, đục như sữa
tiết ra giống sữa


/læk'tesnt/

tính từ
giống sữa, đục như sữa
tiết ra giống sữa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.