Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lactescent


[lactescent]
tính từ
có dịch (trắng như) sữa
Champignon lactescent
nấm có dịch sữa
(văn học) như sữa; trắng sữa
Les lueurs lactescentes de l'aube
ánh trắng sữa của buổi rạng đông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.