Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lai


[lai]
danh từ giống đực
(sử học) đoản thi (thời Trung Đại)
tính từ
phi giáo hội, thế tục
Frère lai
thầy dòng cần vụ
Soeur laie
bà xơ cần vụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.