laid   
 
   | [laid] |    | tính từ |  |   |   | xấu, xấu xí |  |   |   | Laid à faire peur |  |   | xấu phát sợ |  |   |   | Personne laide |  |   | người xấu xí |  |   |   | Rendre laid |  |   | làm cho xấu xí |  |   |   | Laid comme un singe |  |   | xấu như ma (rất xấu) |  |   |   | xấu xa, tồi |  |   |   | Une laide action |  |   | một hành động xấu xa |    | Phản nghĩa Beau |    | danh từ giống đực |  |   |   | cái xấu |  |   |   | Le laid et le beau |  |   | cái xấu và cái đẹp |  
 
    | 
		 |