Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laisse


[laisse]
danh từ giống cái
dây dắt (chó...)
bãi triều; đường ngấn thuỷ triều
Laisse de haute mer
đường ngấn triều lên
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) khổ thơ (trong bài ca hiệp sĩ, thời Trung đại)
tenir quelqu'un en laisse
dắt mũi ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.