Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lama


[lama]
danh từ giống đực
(tôn giáo) la ma (thầy tu ở Tây tạng)
lama incarné
Phật sống
danh từ giống đực
(động vật học) lạc đà không bướu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.