|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lambda
![](img/dict/02C013DD.png) | [lambda] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lamđa (chữ cái Hy lạp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) điểm lamđa | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ không đổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầm thường, hạng trung bình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce livre est trop difficile pour le lecteur lambda | | cuốn sách này quá khó đối với độc giả tầm thường |
|
|
|
|