Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lambda


[lambda]
danh từ giống đực
lamđa (chữ cái Hy lạp)
(giải phẫu) điểm lamđa
tính từ không đổi
tầm thường, hạng trung bình
Ce livre est trop difficile pour le lecteur lambda
cuốn sách này quá khó đối với độc giả tầm thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.