Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lambin


[lambin]
tính từ
(thân mật) lừ đừ, chậm chạp
Enfant lambin
đứa trẻ lừ đừ
Phản nghĩa Rapide, vif
danh từ giống đực
(thân mật) người lừ đừ, người chậm chạp
Attendre les lambins
chờ những người chậm chạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.