Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lambris


[lambris]
danh từ giống đực
lớp phủ tường (bằng gỗ, đá hoa, đá hoa giả...)
lớp trát trần nhà
lambris dorés
(thơ ca) nhà song, lâu đài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.