Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lament




lament
[lə'ment]
danh từ
lời than van, lời rên rỉ
bài ca ai oán, bài ca bi thảm
ngoại động từ
thương xót, xót xa, than khóc
nội động từ
than van, rên rỉ, than khóc, kêu than


/lə'ment/

danh từ
lời than van, lời rên rỉ
bài ca ai oán, bài ca bi thảm

ngoại động từ
thương xót, xót xa, than khóc

nội động từ
than van, rên rỉ, than khóc, kêu than

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lament"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.