Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamia




lamia
['leimiə]
danh từ
(thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con)


/'leimiə/

danh từ
(thần thoại,thần học) nữ yêu (ăn thịt người và hút máu trẻ con)

Related search result for "lamia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.