|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laminage
![](img/dict/02C013DD.png) | [laminage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cán (kim loại....) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laminage à chaud | | sự cán nóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laminage à froid | | sự cán nguội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laminage croisé | | sự cán chéo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laminage des glaces | | sự cán thuỷ tinh làm gương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laminage de tubes | | sự cán ống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laminage du verre | | sự cán thuỷ tinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | laminage de la vapeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | (kỹ thuật) sự tiết lưu hơi |
|
|
|
|