Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laminaire


[laminaire]
tính từ
(khoáng vật học) thành lá
écoulement laminaire
(vật lý học) sự chảy tầng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.