Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
laminer


[laminer]
ngoại động từ
(kỹ thuật) cán (kim loại, tập sách trước khi đóng cho dẹt xuống và mỏng bớt đi...)
Acier laminé
thép cán
tiết lưu (dòng hơi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.