|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lan
| (thực vật học) orchidée | | | se répandre; se propager; gagner | | | Nước lan ra | | l'eau se répand | | | Tin lan ra | | nouvelle qui se propage | | | Lửa lan sang nhà bên kia đường | | le feu gagne la maison de l'autre côté de la rue |
|
|
|
|