Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lancement


[lancement]
danh từ giống đực
sự ném, sự phóng, sự quăng
Lancement d'une bombe
sự ném bom
Lancement par catapulte
sự phóng bằng máy phóng
Lancement en piqué
sự phóng lúc bổ nhào (bom, tên lửa)
Lancement en plongée
sự phóng lúc đang lặn (thuỷ lôi, tên lửa ở tàu ngầm)
Lancement d'un javelot
sự phóng lao
Le lancement d'une fusée
sự phóng tên lửa
Aire de lancement
bãi phóng
Lancement en vol horizontal
sự thả bom lúc bay ngang
sự lao
Lancement d'un pont
sự lao cầu
sự tung ra, sự phát hành
Lancement d'un journal
việc phát hành một tờ báo
sự đề cao, sự quảng cáo
Lancement d'un artiste
sự quảng cáo cho một nghệ sĩ
sự hạ thủy
Lancement d'un navire
sự hạ thủy tàu
sự bố trí lao động (cho công nhân một xí nghiệp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.