Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lanceur


[lanceur]
danh từ giống đực
người ném, người phóng, người tung
Lanceur de confetti
người tung giấy bướm
Lanceuse de modes
người tung thời trang mới
Lanceur de javelots
người phóng lao
người câu quăng
tên lửa phóng
Lanceur de satellites
tên lửa phóng vệ tinh nhân tạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.