Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landmine




landmine
['lændmain]
danh từ
quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng dù


/'lændmain/

danh từ
quả mìn (để trên mặt đất hoặc chôn dưới đất); mìn thả bằng d


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.