Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landocracy




landocracy
[læn'dɔkrəsi]
danh từ
quý tộc ruộng đất; giai cấp địa chủ


/læn'dɔkrəsi/

danh từ
quý tộc ruộng đất; giai cấp địa ch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.