|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
langage
| [langage] | | danh từ giống đực | | | ngôn ngữ, tiếng nói | | | Langage parlé | | ngôn ngữ nói | | | Langage écrit | | ngôn ngữ viết | | | Les troubles du langage | | rối loạn ngôn ngữ | | | Les structures du langage | | cấu trúc ngôn ngữ | | | Langage familier | | ngôn ngữ thân mật | | | cách nói | | | Langage flatteur | | cách nói nịnh |
|
|
|
|