Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
languir


[languir]
nội động từ
thiếu sinh động, thiếu hoạt bát, trì trệ
Conversation qui languit
câu chuyện thiếu sinh động
L'affaire languit
công việc trì trệ
(văn học) héo hon
Languir d'ennui
héo hon vì buồn phiền
mòn mỏi chờ đợi, mong mỏi
Languir d'avoir des nouvelles de son fils
mong mỏi tin con
Faire languir qqn
làm ai phải mòn mỏi chờ đợi
(từ cũ, nghĩa cũ) ốm mòn, tàn lụi dần
Arbre qui languit
cây tàn lụi dần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.