Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
languissant


[languissant]
tính từ
uể oải, lờ đờ, trì trệ
Regard languissant
cái nhìn uể oải
Conversation languissante
câu chuyện uể oải
Commerce languissant
buôn bán trì trệ
(văn học) tương tư
(từ cũ, nghĩa cũ) ốm mòn, tàn lụi dần
Enfant languissant
đứa trẻ ốm mòn
Des arbres languissants
những cây tàn lụi dần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.