![](img/dict/02C013DD.png) | [lanterne] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đèn lồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir une lanterne à la main |
| cầm đèn lồng trên tay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) thắp sáng (tháp lát kính ở nóc nhà, để lấy ánh sáng chiếu phiá trong) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đèn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lanterne de projection |
| đèn chiếu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đèn đường phố |
| ![](img/dict/809C2811.png) | conter des lanternes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nói chuyện nhảm nhí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lanterne rouge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đèn đỏ (dấu hiệu của các nhà thổ cũ; đèn đuôi ô-tô) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | éclairer les lanternes de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ dẫn cho ai những điều cần thiết (để hiểu rõ ràng hơn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être la lanterne rouge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) là người cầm đèn đỏ, người về chót (trong một cuộc đua) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire prendre des vessies pour des lanternes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | treo đầu dê bán thịt chó; làm cho tin những điều phi lí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à la lanterne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sử học) treo cổ lên cột đèn (thời Cách mạng Pháp) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | oublier d'éclairer sa lanterne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quên mất điểm mấu chốt (khiến người ta không hiểu mình) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre des vessies pour des lanternes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trông gà hoá cuốc, nhầm lẫn kì cục |