Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lanterner


[lanterner]
nội động từ
lần chần
faire lanterner
bắt phải chờ đợi
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) hẹn lần
(sử học) treo cổ lên cột đèn (thời cách mạng Pháp)
sans lanterner
không chờ đợi, ngay lập tức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.