 | [lao động chân tay] |
|  | manual labour |
|  | Sống bằng lao động chân tay |
| To subsist on manual labour |
|  | Chống tư tưởng coi khinh lao động chân tay |
| To combat looking down upon manual labour |
|  | Ngưá»i lao động chân tay |
|  | Manual labourer/worker; blue-collar worker |