Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
larder


[larder]
ngoại động từ
nhét mỡ vào, giắt mỡ vào (miếng thịt)
Larder un morceau de boeuf
nhét mỡ vào miếng thịt bò
đâm nhiều nhát
Larder quelqu'un de coups de couteau
đâm ai nhiều nhát dao
nhồi nhét
Larder un texte de citations
nhồi nhét nhiều câu trích dẫn vào một bài văn
châm chọc ai bằng thơ trào phúng
composition lardée
(ngành in) bát (chữ) nhiều kiểu chữ
larder une carte
trộn gian một quân bài có dấu vào
larder une étoffe
dệt lỗi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.