Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
larguer


[larguer]
ngoại động từ
(hàng không; hàng hải) thả, buông
Larguer des parachutes
thả dù
Larguer l'amarrage
thả dây buộc tàu
Larguer des bombes
thả bom
(thân mật) bỏ rơi
Larguer son ami
bỏ rơi bạn
(thể thao) vượt lên, bỏ xa
Larguer ses adversaires
bỏ xa các đối thủ (bứt khỏi các đối thủ)
être largué
không theo nổi, không hiểu nổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.