Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
larve


[larve]
danh từ giống cái
(động vật học) ấu trùng
Larve de mouche
ấu trùng ruồi, con giòi
Larve de moustique
ấu trùng muỗi, bọ gậy
(sử học) hồn ma, ma
(thân mật) người nhu nhược, người bất tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.