last-ditch
last-ditch | ['lɑ:st'dit∫] | | tính từ | | | cuối cùng, một mất một còn | | | a last-ditch effort | | cố gắng cuối cùng |
| | [last-ditch] | | saying && slang | | | last try, desperate attempt, last resort | | | In a last-ditch attempt to save the marriage, he bought her a BMW. |
/'lɑ:st'ditʃ/
tính từ cuối cùng một mất một còn a last-ditch effort cố gắng cuối cùng
|
|