|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
latiniser
![](img/dict/02C013DD.png) | [latiniser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | la-tinh hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Latiniser un mot | | la-tinh hoá một từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Latiniser un peuple | | la-tinh hoá một dân tộc | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) theo nhà thờ La Mã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) sính tiếng la-tinh |
|
|
|
|