Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
latiniser


[latiniser]
ngoại động từ
la-tinh hoá
Latiniser un mot
la-tinh hoá một từ
Latiniser un peuple
la-tinh hoá một dân tộc
nội động từ
(tôn giáo) theo nhà thờ La Mã
(từ cũ; nghĩa cũ) sính tiếng la-tinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.