latinization
latinization | [,lætinai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | latinisation | | [,lætinai'zei∫n] | | danh từ | | | sự La-tinh hoá (chữ viết) | | | sự theo phong cách La-tinh (phong tục, tập quán...) | | | sự dùng từ ngữ đặc La-tinh, sự dùng đặc ngữ La tinh |
/,lætinai'zeiʃn/
danh từ sự La-tinh hoá (chữ viết) sự theo phong cách La-tinh (phong tục, tập quán...) sự dùng từ ngữ đặc La-tinh
|
|