Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
latte


[latte]
danh từ giống cái
(xây dựng) lati, mè
(sử học) kiếm kỵ binh
(thân mật) giày
chân, bàn chân
Un coup de latte
một cú đá
(thân mật) ván trượt tuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.