|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
leader
![](img/dict/02C013DD.png) | [leader] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lãnh tụ; thủ lĩnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un leader politique | | lãnh tụ chính trị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le leader de l'opposition | | thủ lĩnh phe đối lập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài xã luận | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) người dẫn đầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Article leader | | bài xã luận |
|
|
|
|