Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lecteur


[lecteur]
danh từ giống đực
người đọc (để cho nhiều người khác nghe)
bạn đọc, độc giả
người đọc bản thảo (cho nhà in...)
phụ giảng ngoại ngữ
(kỹ thuật) đầu đọc (tiếng)
lecteur de vidéocassette
đầu đọc cát-xét thị điều
(tin học) ỗ đĩa
avis au lecteur
xem avis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.